| CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA | 
 | 
 | Mẫu số B 03 — DN | 
| Địa chỉ: Phường Long Hương, Thị xã Bà Rịa | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ | 
| (Theo phương pháp gián tiếp) | 
| 0 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | Đơn vị tính: đồng | 
| Chỉ tiêu | Mã số | Th.minh | Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này | 
| Năm nay | Năm trước | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | 
 | 
 |  | 
 | 
| 1. Lợi nhuận trước thuế | 1 | 
 | 36,994,894,814 | 
 | 
| 2. Điều chỉnh cho các khoản | 
 | 
 | 163,098,289,395 | 
 | 
| - Khấu hao TSCĐ | 2 | 
 | 126,410,030,028 | 
 | 
| - Các khoản dự phòng | 3 | 
 |  | 
 | 
| - Lãi(-), lỗ(+) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện | 4 | 
 | 
 | 
 | 
| - Lãi (-), lỗ (+) từ hoạt động đầu tư | 5 | 
 | 
 | 
 | 
| - Chi phí lãi vay | 6 | 
 | 36,688,259,367 | 
 | 
| 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động | 8 | 
 | 200,093,184,209 |  | 
| - Tăng giảm các khoản phải thu | 9 | 
 | (53,352,392,468) | 
 | 
| - Tăng giảm hàng tồn kho | 10 | 
 | (34,366,051,409) | 
 | 
| - Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) | 11 | 
 | (132,423,620,603) | 
 | 
| - Tăng giảm chi phí trả trước | 12 | 
 | 760,921,291 | 
 | 
| - Tiền lãi vay đã trả | 13 | 
 | (25,477,248,006) | 
 | 
| - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | 14 | 
 | (6,886,258,147) | 
 | 
| - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 15 | 
 | 111,079,399,106 | 
 | 
| - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | 16 | 
 | - | 
 | 
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | 
 | 59,427,933,973 | 
 | 
| II- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | 
 | 
 |  | 
 | 
| 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 21 | 6,7,8,11 | (3,556,190,080) | 
 | 
| 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 | 
 | 
 | 
 | 
| 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | 23 | 
 | 
 | 
 | 
| 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác | 24 | 
 | 10,000,000 | 
 | 
| 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | 
 |  | 
 | 
| 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | 
 |  | 
 | 
| 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | 
 | 536,911,463 | 
 | 
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | 
 | (3,009,278,617) | 
 | 
| III- Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | 
 | 
 |  |  | 
| 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | 
 |  |  | 
| 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | 
 |  |  | 
| 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | 
 | 3,000,000,000 | 
 | 
| 4.Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | 
 | (53,869,196,359) | 
 | 
| 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | 
 |  | 
 | 
| 6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | 21 | 
 | 
 | 
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | 
 | (50,869,196,359) | 
 | 
| Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40) | 50 | 
 | 5,549,458,997 | 
 | 
| Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 60 | 
 | 34,638,556,325 | 
 | 
| ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | 
 |  | 
 | 
| Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) | 70 | 
 | 40,188,015,322 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | Bà Rịa, ngày 17/10/2008 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| LẬP BIỂU                                         KẾ TOÁN TRƯỞNG                                 GIÁM ĐỐC       VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG              PHẠM QUỐC THÁI                              HUỲNH LIN |