CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA |
Mẫu CBTT-03 Ban hành kèm theo CV 352UBCK-PTTT ngày 14/07/2006 |
Địa chỉ: Phương Long Hương, Thị xã Bà Rịa |
|
|
Tel: 064.2212811 Fax: 064.3825985 |
|
|
|
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT |
|
Quý III năm 2008 |
|
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
|
Số dư đầu năm |
Số dư cuối quý |
|
|
|
|
|
I |
Tài sản ngắn hạn |
|
991,027,021,391 |
1,089,150,320,585 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
34,638,556,325 |
40,188,015,322 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
834,355,929,741 |
892,464,522,209 |
4 |
Hàng tồn kho |
|
121,764,711,783 |
156,130,763,192 |
5 |
Tài ngắn hạn khác |
|
267,823,542 |
367,019,862 |
II |
Tài sản dài hạn |
|
1,229,866,788,149 |
1,037,028,167,638 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
- |
|
2 |
Tài sản cố định |
|
1,223,805,966,682 |
1,036,458,805,173 |
|
- TSCĐ hữu hình |
|
1,156,433,998,720 |
1,033,805,254,163 |
|
- TSCĐ vô hình |
|
1,600,678,348 |
1,375,582,957 |
|
- TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
65,771,289,614 |
1,277,968,053 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|
|
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000 |
|
5 |
Tài sản dài hạn khác |
|
6,050,821,467 |
569,362,465 |
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,220,893,809,540 |
2,126,178,488,223 |
|
|
|
|
|
IV |
Nợ phải trả |
|
1,571,347,546,092 |
1,448,892,955,029 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
|
412,925,925,329 |
290,543,375,666 |
2 |
Nợ dài hạn |
|
1,158,421,620,763 |
1,158,349,579,363 |
V |
Vốn chủ sở hữu |
|
649,546,263,448 |
677,285,533,194 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
|
649,424,192,409 |
675,764,849,279 |
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
626,093,316,923 |
626,093,316,923 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
- Các quỹ |
|
4,801,898,356 |
8,141,214,689 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
18,528,977,130 |
41,530,317,667 |
|
- Nguồn vốn đầu tư xây dụng cơ bản |
|
|
|
3 |
Nguồn kinh phí và các quỹ khác |
|
122,071,039 |
1,520,683,915 |
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
122,071,039 |
1,520,683,915 |
|
- Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,220,893,809,540 |
2,126,178,488,223 |
|
|
|
- |
- |
|
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH |
|
|
|
|
ĐVT: đồng |
TT |
CHỈ TIÊU |
|
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
|
|
|
|
|
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
365,432,316,988 |
960,333,412,823 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
365,432,316,988 |
960,333,412,823 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
|
323,083,586,471 |
868,716,038,033 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,348,730,517 |
91,617,374,790 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
556,701,814 |
5,386,507,598 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
|
15,367,531,219 |
42,168,049,173 |
8 |
Chi phí bán hàng |
|
174049 |
3058066 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,622,698,160 |
17,363,609,285 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
|
22,915,028,903 |
37,469,165,864 |
11 |
Thu nhập khác |
|
74,255,280 |
79,709,826 |
12 |
Chi phí khác |
|
553,980,876 |
553,980,876 |
13 |
Lợi nhuận khác |
|
(479,725,596) |
(474,271,050) |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
|
22,435,303,307 |
36,994,894,814 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2713500000 |
5167000000 |
16 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
- |
- |
17 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
19,721,803,307 |
31,827,894,814 |
18 |
Thu nhập trên cổ phiếu |
|
|
|
19 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUỲNH LIN |