Đại hội cổ đông

Báo Cáo Tài Chính Tóm Tắt Quý III - 2008

Thứ sáu, 31/10/2008 | 09:00 GMT+7
  CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA Mẫu CBTT-03 Ban hành kèm theo CV 352UBCK-PTTT ngày 14/07/2006 Địa chỉ: Phương Long Hương, Thị xã Bà Rịa Tel: 064.2212811 Fax: 064.3825985 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Quý III năm 2008 I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 

CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA Mẫu CBTT-03 Ban hành kèm theo CV 352UBCK-PTTT ngày 14/07/2006
Địa chỉ: Phương Long Hương, Thị xã Bà Rịa

Tel: 064.2212811 Fax: 064.3825985



BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT

Quý III năm 2008

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN







STT Nội dung
Số dư đầu năm Số dư cuối quý





I Tài sản ngắn hạn
991,027,021,391 1,089,150,320,585
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
34,638,556,325 40,188,015,322
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn


3 Các khoản phải thu ngắn hạn
834,355,929,741 892,464,522,209
4 Hàng tồn kho
121,764,711,783 156,130,763,192
5 Tài ngắn hạn khác
267,823,542 367,019,862
II Tài sản dài hạn
1,229,866,788,149 1,037,028,167,638
1 Các khoản phải thu dài hạn
-
2 Tài sản cố định
1,223,805,966,682 1,036,458,805,173

- TSCĐ hữu hình
1,156,433,998,720 1,033,805,254,163

- TSCĐ vô hình
1,600,678,348 1,375,582,957

- TSCĐ thuê tài chính



- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
65,771,289,614 1,277,968,053
3 Bất động sản đầu tư


4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
10,000,000
5 Tài sản dài hạn khác
6,050,821,467 569,362,465
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2,220,893,809,540 2,126,178,488,223





IV Nợ phải trả
1,571,347,546,092 1,448,892,955,029
1 Nợ ngắn hạn
412,925,925,329 290,543,375,666
2 Nợ dài hạn
1,158,421,620,763 1,158,349,579,363
V Vốn chủ sở hữu
649,546,263,448 677,285,533,194
1 Vốn chủ sở hữu
649,424,192,409 675,764,849,279

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
626,093,316,923 626,093,316,923

- Thặng dư vốn cổ phần



- Cổ phiếu quỹ



- Chênh lệch đánh giá lại tài sản



- Chênh lệch tỷ giá hối đoái



- Các quỹ
4,801,898,356 8,141,214,689

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
18,528,977,130 41,530,317,667

- Nguồn vốn đầu tư xây dụng cơ bản


3 Nguồn kinh phí và các quỹ khác
122,071,039 1,520,683,915

- Quỹ khen thưởng phúc lợi
122,071,039 1,520,683,915

- Nguồn kinh phí



- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ


VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2,220,893,809,540 2,126,178,488,223



- -

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH




ĐVT: đồng
TT CHỈ TIÊU
Kỳ báo cáo Luỹ kế





1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
365,432,316,988 960,333,412,823
2 Các khoản giảm trừ doanh thu


3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
365,432,316,988 960,333,412,823
4 Giá vốn hàng bán
323,083,586,471 868,716,038,033
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,348,730,517 91,617,374,790
6 Doanh thu hoạt động tài chính
556,701,814 5,386,507,598
7 Chi phí hoạt động tài chính
15,367,531,219 42,168,049,173
8 Chi phí bán hàng
174049 3058066
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
4,622,698,160 17,363,609,285
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
22,915,028,903 37,469,165,864
11 Thu nhập khác
74,255,280 79,709,826
12 Chi phí khác
553,980,876 553,980,876
13 Lợi nhuận khác
(479,725,596) (474,271,050)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
22,435,303,307 36,994,894,814
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành
2713500000 5167000000
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
- -
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,721,803,307 31,827,894,814
18 Thu nhập trên cổ phiếu


19 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu










GIÁM ĐỐC























HUỲNH LIN

btp