| TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối quý |
Số đầu năm |
| A- Tài sản ngắn hạn(100=110+120+130+140+150) |
100 |
|
1,089,150,320,585 |
991,027,021,391 |
| I- Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
40,188,015,322 |
34,638,556,325 |
| 1. Tiền |
111 |
V.01 |
40,188,015,322 |
34,638,556,325 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
|
|
| II- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
V.02 |
|
|
| 1. Đầu tư ngắn hạn |
121 |
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) |
129 |
|
|
|
| III- Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
892,464,522,209 |
834,355,929,741 |
| 1. Phải thu khách hàng |
131 |
|
251,430,804,336 |
193,745,560,204 |
| 2. Trả trước cho người bán |
132 |
|
3,519,435,466 |
2,832,762,268 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
636,942,471,894 |
636,942,471,894 |
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 |
|
0 |
0 |
| 5. Các khoản phải thu khác |
135 |
V.03 |
950,502,014 |
1,213,826,876 |
| 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
139 |
|
(378,691,501) |
(378,691,501) |
| IV- Hàng tồn kho |
140 |
|
156,130,763,192 |
121,764,711,783 |
| 1. Hàng tồn kho |
141 |
V.04 |
156,130,763,192 |
121,764,711,783 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
149 |
|
|
|
| V- Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
367,019,862 |
267,823,542 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
62,977,005 |
98,639,294 |
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
0 |
0 |
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
154 |
V.05 |
0 |
103,482,703 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
158 |
|
304,042,857 |
65,701,545 |
| B- Tài sản dài hạn(200=210+220+240+250+260) |
200 |
|
1,037,028,167,638 |
1,229,866,788,149 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
0 |
0 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
0 |
0 |
| 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
212 |
|
0 |
0 |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
213 |
V.06 |
0 |
0 |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
218 |
V.07 |
0 |
0 |
| TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối kỳ |
Số đầu năm |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
219 |
|
0 |
|
| II. Tài sản cố định |
220 |
|
1,036,458,805,173 |
1,223,805,966,682 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
V.08 |
1,033,805,254,163 |
1,156,433,998,720 |
| - Nguyên giá |
222 |
|
2,309,476,714,054 |
2,305,920,523,974 |
| - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
223 |
|
(1,275,671,459,891) |
(1,149,486,525,254) |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
V.09 |
0 |
0 |
| - Nguyên giá |
225 |
|
0 |
0 |
| - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
226 |
|
0 |
0 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
V.10 |
1,375,582,957 |
1,600,678,348 |
| - Nguyên giá |
228 |
|
3,011,117,583 |
3,011,117,583 |
| - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
229 |
|
(1,635,534,626) |
(1,410,439,235) |
| 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.11 |
1,277,968,053 |
65,771,289,614 |
| III. Bất động sản đầu tư |
240 |
V.12 |
0 |
0 |
| - Nguyên giá |
241 |
|
0 |
0 |
| - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
242 |
|
0 |
0 |
| IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
0 |
10,000,000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
|
0 |
0 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
|
0 |
0 |
| 3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.13 |
0 |
10,000,000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) |
259 |
|
- |
- |
| V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
569,362,465 |
6,050,821,467 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.14 |
569,362,465 |
1,294,621,467 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
V.21 |
|
|
| 3. Tài sản dài hạn khác |
268 |
|
0 |
4,756,200,000 |
| Cộng tài sản |
270 |
|
2,126,178,488,223 |
2,220,893,809,540 |
| Nguồn vốn |
Thuyết minh |
Mã số |
Số cuối kỳ |
Số đầu năm |
| A- Nợ phải trả(300=310+330) |
300 |
|
1,448,892,955,029 |
1,571,347,546,092 |
| I- Nợ ngắn hạn |
310 |
|
290,543,375,666 |
412,925,925,329 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.15 |
48,189,333,574 |
117,058,529,933 |
| 2. Phải trả người bán |
312 |
|
169,857,750,252 |
137,824,862,071 |
| 3. Người mua trả tiền trước |
313 |
|
34,443,988 |
|
| 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
314 |
V.16 |
5,668,493,766 |
7,990,921,315 |
| 5. Phải trả người lao động |
315 |
|
1,711,091,463 |
6,883,307,254 |
| 6. Chi phí phải trả |
316 |
V.17 |
53,412,131,373 |
60,138,354,292 |
| 7. Phải trả nội bộ |
317 |
|
10,854,212,095 |
82,204,310,614 |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
318 |
|
0 |
0 |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
319 |
V.18 |
815,919,155 |
825,639,850 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
320 |
|
0 |
0 |
| II- Nợ dài hạn |
330 |
|
1,158,349,579,363 |
1,158,421,620,763 |
| 1. Phải trả dài hạn người bán |
331 |
|
0 |
0 |
| 2. Phải trả dài hạn nội bộ |
332 |
V.19 |
0 |
0 |
| 3. Phải trả dài hạn khác |
333 |
|
0 |
0 |
| 4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.20 |
1,154,479,207,296 |
1,154,479,207,296 |
| 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335 |
V.21 |
3,796,501,094 |
3,796,501,094 |
| 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
336 |
|
73,870,973 |
145,912,373 |
| 7. Dự phòng phải trả dài hạn |
337 |
|
0 |
0 |
| B- Vốn chủ sở hữu (400=410+430) |
400 |
|
677,285,533,194 |
649,546,263,448 |
| I- Vốn chủ sở hữu |
410 |
V.22 |
675,764,849,279 |
649,424,192,409 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
619,942,074,412 |
619,942,074,412 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
0 |
0 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
6,151,242,511 |
6,151,242,511 |
| 4. Cổ phiếu quỹ (*) |
414 |
|
- |
- |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
|
0 |
0 |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
|
0 |
0 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
|
6,664,961,667 |
4,096,256,795 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
1,208,165,567 |
694,424,593 |
| 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
|
268,087,455 |
11,216,968 |
| 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420 |
|
41,530,317,667 |
18,528,977,130 |
| 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
|
0 |
0 |
| II- Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
|
1,520,683,915 |
122,071,039 |
| 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
431 |
|
1,520,683,915 |
122,071,039 |
| 2. Nguồn kinh phí |
432 |
V.23 |
0 |
0 |
| 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
433 |
|
0 |
0 |
| Cộng nguồn vốn |
440 |
|
2,126,178,488,223 |
2,220,893,809,540 |
|
|
|
|
0 |
| CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
| Chỉ tiêu |
Thuyết minh |
Chỉ tiêu |
Số cuối kỳ |
Số đầu năm |
| 1. Tài sản thuê ngoài |
|
24 |
0 |
0 |
| 2. Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
|
11,234,979,215 |
|
| 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
|
|
0 |
0 |
| 3.1 Các thiết bị đầu cuối viễn thông công cộng nhận bán hộ |
|
|
0 |
0 |
| 3.2 Hàng hóa nhận bán hộ, ký gửi |
|
|
0 |
0 |
| 4. Nợ khó đòi đã xử lý |
|
|
0 |
0 |
| 5. Ngoại tệ các loại |
|
|
412980 |
0 |
| 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án |
|
|
0 |
0 |