Đại hội cổ đông

Bảng cân đối kế toán - Quý III năm 2008

Thứ sáu, 31/10/2008 | 09:41 GMT+7
CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA Mẫu số B 01-DN Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC Địa chỉ :Phường Long Hương, Thị xã Bà Rịa Tel: 064. 2212811, Fax: 064. 3825985 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý III năm 2008    

CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA

Mẫu số B 01-DN Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
Địa chỉ :Phường Long Hương, Thị xã Bà Rịa

Tel: 064. 2212811, Fax: 064. 3825985



BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý III năm 2008

 

 

TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối quý Số đầu năm
A- Tài sản ngắn hạn(100=110+120+130+140+150) 100
1,089,150,320,585 991,027,021,391
I- Tiền và các khoản tương đương tiền 110
40,188,015,322 34,638,556,325
1. Tiền 111 V.01 40,188,015,322 34,638,556,325
2. Các khoản tương đương tiền 112


II- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02

1. Đầu tư ngắn hạn 121


2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129


III- Các khoản phải thu ngắn hạn 130
892,464,522,209 834,355,929,741
1. Phải thu khách hàng 131
251,430,804,336 193,745,560,204
2. Trả trước cho người bán 132
3,519,435,466 2,832,762,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
636,942,471,894 636,942,471,894
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
0 0
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 950,502,014 1,213,826,876
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
(378,691,501) (378,691,501)
IV- Hàng tồn kho 140
156,130,763,192 121,764,711,783
1. Hàng tồn kho 141 V.04 156,130,763,192 121,764,711,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149


V- Tài sản ngắn hạn khác 150
367,019,862 267,823,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
62,977,005 98,639,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
0 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 0 103,482,703
5. Tài sản ngắn hạn khác 158
304,042,857 65,701,545
B- Tài sản dài hạn(200=210+220+240+250+260) 200
1,037,028,167,638 1,229,866,788,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
0 0
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 0 0
TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ Số đầu năm
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
0
II. Tài sản cố định 220
1,036,458,805,173 1,223,805,966,682
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 1,033,805,254,163 1,156,433,998,720
- Nguyên giá 222
2,309,476,714,054 2,305,920,523,974
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223
(1,275,671,459,891) (1,149,486,525,254)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 0 0
- Nguyên giá 225
0 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
0 0
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 1,375,582,957 1,600,678,348
- Nguyên giá 228
3,011,117,583 3,011,117,583
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229
(1,635,534,626) (1,410,439,235)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 1,277,968,053 65,771,289,614
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12 0 0
- Nguyên giá 241
0 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
0 10,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 251
0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 0 10,000,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
- -
V. Tài sản dài hạn khác 260
569,362,465 6,050,821,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 569,362,465 1,294,621,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268
0 4,756,200,000
Cộng tài sản 270
2,126,178,488,223 2,220,893,809,540
Nguồn vốn Thuyết minh Mã số Số cuối kỳ Số đầu năm
A- Nợ phải trả(300=310+330) 300
1,448,892,955,029 1,571,347,546,092
I- Nợ ngắn hạn 310
290,543,375,666 412,925,925,329
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 48,189,333,574 117,058,529,933
2. Phải trả người bán 312
169,857,750,252 137,824,862,071
3. Người mua trả tiền trước 313
34,443,988
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 V.16 5,668,493,766 7,990,921,315
5. Phải trả người lao động 315
1,711,091,463 6,883,307,254
6. Chi phí phải trả 316 V.17 53,412,131,373 60,138,354,292
7. Phải trả nội bộ 317
10,854,212,095 82,204,310,614
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
0 0
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 815,919,155 825,639,850
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
0 0
II- Nợ dài hạn 330
1,158,349,579,363 1,158,421,620,763
1. Phải trả dài hạn người bán 331
0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 333
0 0
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 1,154,479,207,296 1,154,479,207,296
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 3,796,501,094 3,796,501,094
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
73,870,973 145,912,373
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
0 0
B- Vốn chủ sở hữu (400=410+430) 400
677,285,533,194 649,546,263,448
I- Vốn chủ sở hữu 410 V.22 675,764,849,279 649,424,192,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
619,942,074,412 619,942,074,412
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
6,151,242,511 6,151,242,511
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
- -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
6,664,961,667 4,096,256,795
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
1,208,165,567 694,424,593
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
268,087,455 11,216,968
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
41,530,317,667 18,528,977,130
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
0 0
II- Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1,520,683,915 122,071,039
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
1,520,683,915 122,071,039
2. Nguồn kinh phí 432 V.23 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
0 0
Cộng nguồn vốn 440
2,126,178,488,223 2,220,893,809,540




0
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN



Chỉ tiêu Thuyết minh Chỉ tiêu Số cuối kỳ Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài
24 0 0
2. Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

11,234,979,215
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

0 0
3.1 Các thiết bị đầu cuối viễn thông công cộng nhận bán hộ

0 0
3.2 Hàng hóa nhận bán hộ, ký gửi

0 0
4. Nợ khó đòi đã xử lý

0 0
5. Ngoại tệ các loại

412980 0
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

0 0

 

Người Lập Biểu                                      Kế Toán Trưởng                        Giám Đốc

 

 

 

Võ Thị Bích Phượng                              Phạm Quốc Thái                        Huỳnh Lin

btp