Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh quý III năm 2008
Thứ sáu, 31/10/2008 | 10:57 GMT+7
CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA
Mẫu số B 02-DN
Địa chỉ: Phường Long Hương, Thị xã Bà Rịa
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
0
CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN BÀ RỊA |
|
|
|
|
Mẫu số B 02-DN |
Địa chỉ: Phường Long Hương, Thị xã Bà Rịa |
|
|
|
|
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC |
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
0 |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Quý này |
LK từ đầu năm đến cuối quý này |
Năm nay |
Năm trước |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
3 |
|
|
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.25 |
365,432,316,988 |
205,557,073,852 |
960,333,412,823 |
669,479,963,889 |
2. Các khoản giảm trừ |
02 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10 |
|
365,432,316,988 |
205,557,073,852 |
960,333,412,823 |
669,479,963,889 |
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.27 |
323,083,586,471 |
266,183,236,612 |
868,716,038,033 |
819,182,700,697 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
20 |
|
42,348,730,517 |
(60,626,162,760) |
91,617,374,790 |
(149,702,736,808) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.26 |
556,701,814 |
223,070,949 |
5,386,507,598 |
1,657,142,149 |
7. Chi phí tài chính |
22 |
VI.28 |
15,367,531,219 |
13,634,028,289 |
42,168,049,173 |
39,501,183,395 |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
12,123,766,444 |
13,131,515,836 |
36,688,259,367 |
38,998,521,327 |
8. Chi phí bán hàng |
24 |
|
174,049 |
0 |
3,058,066 |
0 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
|
4,622,698,160 |
3,751,526,573 |
17,363,609,285 |
11,097,590,091 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21-22) - (24+25)] |
30 |
|
22,915,028,903 |
(77,788,646,673) |
37,469,165,864 |
(198,644,368,145) |
11. Thu nhập khác |
31 |
|
74,255,280 |
281,210,135 |
79,709,826 |
349,107,990 |
12. Chi phí khác |
32 |
|
553,980,876 |
6,385,910 |
553,980,876 |
11,874,217 |
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
40 |
|
(479,725,596) |
274,824,225 |
(474,271,050) |
337,233,773 |
14. Tổng lợi nhuận trước thuế (50 = 30+40) |
50 |
|
22,435,303,307 |
(77,513,822,448) |
36,994,894,814 |
(198,307,134,372) |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.30 |
2,713,500,000 |
0 |
5,167,000,000 |
500,225,626 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
VI.30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) |
60 |
|
19,721,803,307 |
(77,513,822,448) |
31,827,894,814 |
(198,807,359,998) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bà Rịa, ngày 17/10/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
GIÁM ĐỐC |
btp